unfinished 
unfinished | [ʌn'fini∫t] |  | tính từ | |  | chưa hết, chưa hoàn thành, chưa kết thúc, chưa xong | |  | chưa hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh, chưa được sang sửa lần cuối cùng | |  | thô; không được chỉnh lý; không được trau chuốt, không được mài giũa |
/'ʌn'finiʃt/
tính từ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở
không hoàn chỉnh
|
|