|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenticing
tính từ không có tính chất dụ dỗ, không có tính chất lôi kéo, không có tính chất hấp dẫn
unenticing | ['ʌnen'taisiη] | | tính từ | | | không có tính chất dụ dỗ, không có tính chất lôi kéo, không có tính chất hấp dẫn |
|
|
|
|