Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undraped




undraped
[,ʌn'dreipt]
tính từ
không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
không xếp nếp (quần áo, màn treo)
trần trụi, trơ trụi


/'ʌn'dreipt/

tính từ
không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
không xếp nếp (quần áo, màn treo)

Related search result for "undraped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.