|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeviating
undeviating | [ʌn'di:vieitiη] |  | tính từ | |  | thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường) | |  | (nghĩa bóng) không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ |
/ʌn'di:vieitiɳ/
tính từ
thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)
(nghĩa bóng) không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ
|
|
|
|