Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
undertaker
undertaker /,ʌndə'teikə/ danh từ người làm người nhận làm, người đảm đương gánh vác người làm nghề lo việc đám ma Chuyên ngành kinh tế công ty công ích công ty phục vụ công cộng người đảm nhận người đảm trách người làm dịch vụ lễ tang người làm nghề lo việc đám ma người nhận làm người thầu khoán nhà doanh nghiệp nhà thầu