Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
undertaker


    undertaker /,ʌndə'teikə/
danh từ
người làm
người nhận làm, người đảm đương gánh vác
người làm nghề lo việc đám ma
    Chuyên ngành kinh tế
công ty công ích
công ty phục vụ công cộng
người đảm nhận
người đảm trách
người làm dịch vụ lễ tang
người làm nghề lo việc đám ma
người nhận làm
người thầu khoán
nhà doanh nghiệp
nhà thầu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.