|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understock
understock![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'stɔk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...) |
/'ʌndə'stɔk/
ngoại động từ
cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...)
|
|
|
|