| ['ʌndə'rʌn] |
| ngoại động từ underran; underrun |
| ['ʌndə'ræn] |
| ['ʌndə'rʌn] |
| | (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy qua phía dưới |
| | the boat underrun the bridge |
| chiếc tàu đi qua dưới cầu |
| | (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay) |