Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergrown




undergrown
['ʌndəgroun]
tính từ
(thực vật học) còi cọc
(y học) gầy còm, còi, chậm lớn
undergrown child
đứa bé còi


/'ʌndə'groun/

tính từ
(thực vật học) còi cọc
(y học) gầy còm, còi, chậm lớn
undergrown child đứa bé còi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.