|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncurl
uncurl | [,ʌn'kə:l] | | ngoại động từ | | | làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm cho bung ra, sổ ra (cuộn dây) | | | she uncurled her legs from under her | | cô ta duỗi thẳng hai chân ra | | nội động từ | | | duỗi thẳng, duỗi ra; hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây) |
/'ʌn'kə:l/
ngoại động từ duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)
nội động từ duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)
|
|
|
|