|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncompensated
uncompensated | ['ʌn'kɔmpenseitid] |  | tính từ | |  | không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại) |
/'ʌn'kɔmpenseitid/
tính từ
không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại)
|
|
|
|