|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncome-at-able
uncome-at-able | ['ʌnkəm'ætəbl] |  | tính từ | |  | (thông tục) không thể đến gần được, không thể tiếp cận được, khó đến gần được | |  | (thông tục) khó có, khó kiếm |
/'ʌn'kʌm'ætəbl/
tính từ (thông tục)
không thể đến được, khó đến gần được
khó có, khó kiếm
|
|
|
|