Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclassified




unclassified
[,ʌn'klæsifaid]
tính từ
chưa được phân loại, không được phân loại, chưa được xếp loại, không được xếp loại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật, không bí mật (tài liệu)


/'ʌn'klæsifaid/

tính từ
chưa được phân loại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật (tài liệu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.