unadorned
unadorned | [,ʌnə'dɔ:nd] |  | tính từ | |  | không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên | |  | unadorned beauty | | vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên | |  | hoàn toàn, không gian dối, không tô son điểm phấn (bóng) | |  | unadorned truth | | sự thật hoàn toàn |
/'ʌnə'dɔ:nd/
tính từ
không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên unadorned beauty vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên
trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng) unadorned truth sự thật trần truồng
|
|