unacknowledged
unacknowledged | [,ʌnək'nɔlidʒd] |  | tính từ | |  | không được hoàn toàn thừa nhận, không được đánh giá đúng mức | |  | an unacknowledged master of his craft | | một bậc thầy không được đánh giá đúng mức trong nghề của ông ta | |  | không có trả lời, không được phúc đáp (thư) | |  | không nhận, không thu nhận (tội) |
/'ʌnək'nɔlidʤd/
tính từ
không được thừa nhận, không được công nhận
không có trả lời, không được phúc đáp (thư)
không nhận, không thú nhận (tội)
|
|