Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaccommodating




unaccommodating
[,ʌnə'kɔmədeitiη]
tính từ
không dễ tính, không dễ bảo, khó tính, khó giao thiệp; ngang bướng
hay làm mất lòng


/'ʌnə'kɔmədeitiɳ/

tính từ
không dễ dãi, khó tính, khó giao thiệp
hay làm mất lòng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.