Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbrella-tree




umbrella-tree
[ʌm'brelə'tri:]
danh từ
(thực vật học) cây mộc lan châu Mỹ
cây hình dù


/ʌm'brelətri:/

danh từ
(thực vật học) cây mộc lan hoa ba cánh

Related search result for "umbrella-tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.