Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbilicate




umbilicate
[ʌm'bilik(e)it]
tính từ
có rốn, dạng rốn
hình rốn
có hố, có lõm


/ʌm'bilikit/

tính từ
có rốn
hình rốn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.