|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ululation
ululation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ju:lju'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tru tréo, sự rú lên, sự gào thét, sự hú, sự kêu, sự rên rỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng tru tréo, tiếng rú lên, tiếng gào thét, tiếng hú, tiếng kêu, tiếng rên rỉ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ululation of the storm | | tiếng bão rú lên |
/,ju:lju'leiʃn/
danh từ
tiếng tru (chó)
tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ)
tiếng gào thét, tiếng rú lên the ululation of the storm tiếng bão rú lên
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|