Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultramontain


[ultramontain]
tính từ
ở bên kia núi; ở bên kia núi An-pơ (đối với nước Pháp)
(tôn giáo) độc tôn giáo hội La Mã
danh từ giống đực
người ở bên kia núi; người ở bên kia núi An-pơ (đối với nước Pháp)
(tôn giáo) người độc tôn giáo hội La Mã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.