Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultimo




ultimo
['ʌltimou]
phó từ
(viết tắt) ult. vào tháng trước
tính từ
thuộc tháng trước
your letter of the 31st ultimo
bức thư ngày 31 tháng trước của ngài


/'ʌltimou/

phó từ
tháng trước ((viết tắt) ult.)

Related search result for "ultimo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.