Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
u


[u]
danh từ giống đực
u (mẫu tự thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái)
Un u minuscule
một chữ u nhỏ, một chữ u thường
Un u majuscule
một chữ u hoa (U)
(U) (hoá học) uran (ký hiệu)
en U
(có) hình U



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.