Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
u





u
[ju:]
danh từ, số nhiều U's, us, Us
chữ thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái tiếng Anh
vật hình U
tính từ
(U) (thông tục); (đùa cợt) có tính cách thượng lưu, được cho là đặc trưng cho tầng lớp trên
very U behaviour
cách cư xử rất thượng lưu
viết tắt
(U) (điện ảnh) phổ thông (tức là phù hợp với tất cả mọi người, kể cả trẻ em) (universal)
a U film
một bộ phim phổ cập
a U certificate
một giấy chứng nhận phổ cập


/ju:/

danh từ, số nhiều Us, U's
U, u
vật hình U

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "u"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.