Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tử


(thực vật học) nysse.
(đùa cợt, thông tục) mourir; claquer.
Uống rượu thế thì tử đến nơi
tu vas bientôt claquer en buvant tant d'alcool
hổ phụ sinh hổ tử
bon chien chasse de race
tử vì đạo
mourir en martyr.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.