Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tới


arriver; venir.
Tới bến
arriver à l'embarcadère
Nó vừa tới
il vient d'arriver
Nó tới vai tôi
il me vient à l'épaule.
atteindre.
Không tới một nghìn người
ne pas atteindre mille personnes.
(địa phương) gagner (une manche au jeu de cartes)
prochain
(vật lý học) incident
(giải phẫu học) afférent
Mạch tới
vaisseaux afférent
à
Nghĩ tới ai
penser à quelqu' un
jusqu' à
à point
Tơi tới
(redoublement; sens plus fort) (arriver) en vagues redoublées



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.