Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tổng


(từ cũ, nghĩa cũ) canton
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de canton
ông tổng
un chef de canton
(toán học) sommer
Tổng các số hạng của một chuỗi
sommer les termes d'une série
somme; total
Tổng của một phép cộng
total d'une addition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.