Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tị


un petit peu; très petite quantité
sixième signe du cycle duodécimal (de la cosmagonie ancienne)
Tuổi tị
être né en l'année du sixième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le serpent)
jalouser; envier
tí tị
(redoublement; sens plus fort)
giờ tị
de 9 à 11 heures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.