Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tượng


statue.
Tượng Phật
statue de Bouddha
(đánh bài; đánh cờ) éléphant (pièce d'échecs; cartes au jeu de trente-deux cartes)
dựng tượng cho
statufier
ngay như tượng gỗ
être droit comme une statue
thợ làm tượng
statuaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.