|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tưới
| arroser; irriguer; procéder à l'arrosage; faire l'irrigation de. | | | Tưới cây | | arroser des plantes | | | Tưới ruộng | | irriguer une rizière | | | Tưới vết thương | | (y học) faire l'irrigation d'une plaie | | | Tưới đường | | procéder à l'arrosage des voies publiques. |
|
|
|
|