Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tưới


arroser; irriguer; procéder à l'arrosage; faire l'irrigation de.
Tưới cây
arroser des plantes
Tưới ruộng
irriguer une rizière
Tưới vết thương
(y học) faire l'irrigation d'une plaie
Tưới đường
procéder à l'arrosage des voies publiques.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.