|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tóc
 | cheveu. | |  | Tóc bạc | | cheveux blancs | |  | Chải tóc | | se peigner les cheveux | |  | Tóc rá»… tre | | cheveux très raides; baguettes de tambour. | |  | filament (de lampe à incandescence) | |  | bệnh nấm tóc | |  | trichomycose | |  | chẻ sợi tóc là m tÆ° | |  | couper un cheveu en quatre | |  | chứng bạc tóc | |  | canitie | |  | nắm tóc đánh nhau | |  | se crêper le chignon | |  | thói giáºt tóc | |  | trichotillomanie | |  | tóc bạc da mồi | |  | très vieux |
|
|
|
|