Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tíu


table longue et étroite (avec des tiroirs des deux côtés).
(khẩu ngữ) như tíu tít
Bận tíu lại
avoir du travail par-dessus la tête
Mừng tíu lên
être hors de soi de joie.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.