|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télégraphiste
![](img/dict/02C013DD.png) | [télégraphiste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘iện báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emphloyé télégraphiste | | nhân viên Ä‘iện báo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân viên Ä‘iện báo, Ä‘iện báo viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i phát Ä‘iện báo (Ä‘Æ°a Ä‘iện báo đến nÆ¡i ngÆ°á»i nháºn) |
|
|
|
|