|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télégraphiste
 | [télégraphiste] |  | tÃnh từ | | |  | Ä‘iện báo | | |  | Emphloyé télégraphiste | | | nhân viên Ä‘iện báo |  | danh từ | | |  | nhân viên Ä‘iện báo, Ä‘iện báo viên | | |  | ngưá»i phát Ä‘iện báo (đưa Ä‘iện báo đến nÆ¡i ngưá»i nháºn) |
|
|
|
|