|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
té
![](img/dict/02C013DD.png) | [té] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thÆ°á»›c chữ T | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nẹp sắt chữ T | | ![](img/dict/809C2811.png) | bandage en té | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y há»c) băng chữ T | | ![](img/dict/809C2811.png) | fer en té | | ![](img/dict/633CF640.png) | sắt chữ T | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) ủa! | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm t, tes, thé |
|
|
|
|