Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tá


douzaine
Một tá bút chì
une douzaine de crayons
(quân sự) officiers supérieurs
(văn chương từ cũ, nghĩa cũ) (particule interrogative; ne se traduisant pas)
Chồng con đâu tá, tính danh là gì?
(Nguyễn Du) où sont votre mari et vos enfants et quel est votre nom?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.