Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-masted




two-masted
['tu:'mɑ:stid]
tính từ
(hàng hải) có hai cột buồm


/'tu:'mɑ:stid/

tính từ
(hàng hải) có hai cột buồm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.