Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tweezers





tweezers
['twi:zəz]
danh từ số nhiều
cái kẹp, cái nhíp (để nhổ lông, gắp vật nhỏ)


/'twi:zəz/

danh từ số nhiều
cái cặp, cái nhíp ((cũng) pair of tweezers)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.