Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twang




twang
[twæη]
danh từ
tiếng tưng tưng (tiếng búng của dây đàn, dây cung)
(thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi
to speak with a twang
nói giọng mũi
(Mỹ, Anh, phương ngữ) mùi vị, mùi thơm kéo dài
sự gợi ý
dấu vết
nội động từ
bật; búng (dây đàn)
nói giọng mũi
(Mỹ, Anh, phương ngữ) quằn quại (vì đạu đớn)
ngoại động từ
búng dây đàn
phát âm giọng mũi


/twæɳ/

danh từ
tưng (tiếng búng dây đàn)
(thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi
to speak with a twang nói giọng mũi

động từ
bật, búng (dây đàn)
nói giọng mũi; đọc giọng mũi

Related search result for "twang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.