Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twain




twain
[twein]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai
to cut in twain
cắt làm đôi
một cặp
tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) hai



bộ hai, một cặp in t. làm hai, chia đôi

/twein/

tính từ & danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai
to cut in twain cắt làm đôi

Related search result for "twain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.