Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuần


semaine; décade (utilisé dans les mots composés)
Thượng tuần, trung tuần, hạ tuần
désignant les trois décades d'un mois
Tứ tuần, ngũ tuần, lục tuần, thất tuần, bát tuần
désignant les âges de quarante, cinquante, soixante, soixante-dix, quatre-vingts ans).
époque, âge, phase.
Tới tuần cập kê
atteindre l'âge nubile.
tour
Dâng ba tuần rượu
offrir trois tours d'alcool (dans une cérémonie).
cérémonie de culte à un mort après une semaine (trois semaines; sept semaines).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.