Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tussock




tussock
['tʌsək]
danh từ
bụi cỏ (búi hoặc mớ cỏ mọc dày hơn hoặc cao hơn cỏ xung quanh)


/'tʌsək/

danh từ
bụi (cỏ); mớ (tóc)

Related search result for "tussock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.