Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tussive




tussive
['tʌsiv]
Cách viết khác:
tussal
['tʌsəl]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh ho; do bệnh ho gây nên


/'tʌsiv/ (tussal) /'tʌsəl/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh ho; do ho


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.