Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbo-jet




turbo-jet
[,tə:bou'dʒet]
danh từ
(máy bay không có cánh quạt lái bằng) động cơ tua bin tạo ra lực đẩy dưới dạng một buồng khí lực nóng phụt ra; máy bay phản lực tua bin


/'tə:bou'dʤet/

danh từ
Tuabin phản lực
máy bay phản lực tuabin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.