|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbo
![](img/dict/02C013DD.png) | [turbo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói về cỗ máy được cung cấp chất đốt quá mức bằng máy nén tua bin và xe ô-tô có trang bị cỗ máy như thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như turbocompresseur | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) ốc xà cừ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe ô-tô có trang bị máy nén tua bin | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm turbot |
|
|
|
|