Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbary




turbary
['tə:bəri]
danh từ
mỏ than bùn
quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác)


/'tə:bəri/

danh từ
mỏ than bùn
quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.