|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tumultueusement
 | [tumultueusement] |  | phó từ | |  | náo động, nhộn nhàng | |  | La foule se dispersa tumultueusement | | đám đông giải tán nhộn nhàng | |  | xáo động, rạo rực | |  | Des émotions s'élèvent tumultueusement | | cảm xúc nổi lên rạo rực |
|
|
|
|