|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuberculeux
 | [tuberculeux] |  | tính từ | |  | (thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ | |  | Excroissance tuberculeuse | | bướu dạng củ | |  | Racine tuberculeuse | | rễ củ | |  | (y học) lao; bị bệnh lao | |  | Bacille tuberculeuse | | khuẩn lao | |  | Femme tuberculeuse | | người đàn bà bị bệnh lao |  | danh từ giống đực | |  | người bị bệnh lao |
|
|
|
|