Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trọn


entier
Trọn một ngày
un jour plein; un jour entier
Có trọn quyền
de plein droit
pleinement; intégralement.
Làm trọn phận sự
accomplir pleinement son devoir
Giữ trọn lời thề
tenir intégralement un serment.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.