Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trệt


(địa phương) à plat; à ras de.
Ngồi trệt xuống đất
s'asseoir à plat sur le sol
nhà trệt
(địa phương) maison sans étage;
tầng trệt
(địa phương) rez-de-chaussée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.