Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trễ


tard; en retard.
Trễ quá rồi
il est trop tard;
Đến trễ
arriver en retard
manquer
qui descend trop bas
trê trễ
(redoublement; sens atténué) qui descend assez bas.
Trề trễ
(redoublement; sens atténué) assez tard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.