Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trẩn


n'avoir pas ses règles un certain temps.
Trẩn hai tháng nay chắc là có chửa
cela fait deux mois qu'elle n'a pas ses règles, probablement elle est enceinte.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.