Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trưởng


aîné.
Con trưởng
fils aîné.
major.
Nữ y tá trưởng
infirmière-major.
(âm nhạc) majeur.
đô trưởng
do majeur
chef
chế độ con trưởng thừa kế
(sử học) majorat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.